--

bệnh tật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bệnh tật

+  

  • Disease (nói khái quát)
    • người không có bệnh tật gì
      a person free from disease
  • Diseased, sickly
    • được giúp đỡ khi già yếu bệnh tật
      to be given assistance, when stricken in years and sickly with age
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệnh tật"
Lượt xem: 592